--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ biting louse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blessed
:
thần thánh; thiêng liêng
+
gẫu
:
Idle, aimlessĐi chơi gẫuTo wander aimlesslyNgồi không tán gẫuTo talk idly in one's leisure
+
desert four o'clock
:
loài cây dại có hoa hình ống, màu hồng nở về ban đêm, sống trên các vùng sa mạc
+
tám mươi
:
eighty
+
chyliferous
:
dẫn truyền, truyền dịch dưỡngchyliferous vesselscác mạch dẫn truyền dịch dưỡng